Có 2 kết quả:

兝 fēn kè ㄈㄣ ㄎㄜˋ分克 fēn kè ㄈㄣ ㄎㄜˋ

1/2

fēn kè ㄈㄣ ㄎㄜˋ

U+515D, tổng 11 nét, bộ rén 儿 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) decigram (old)
(2) single-character equivalent of 分克[fen1 ke4]

Tự hình 1

fēn kè ㄈㄣ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

decigram