Có 2 kết quả:
兝 fēn kè ㄈㄣ ㄎㄜˋ • 分克 fēn kè ㄈㄣ ㄎㄜˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) decigram (old)
(2) single-character equivalent of 分克[fen1 ke4]
(2) single-character equivalent of 分克[fen1 ke4]
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
decigram
Bình luận 0